Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hayrick
/'heistæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hayrick
/ˈheɪˌrɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đống cỏ khô
noun
plural -ricks
[count] chiefly Brit :haystack
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content