Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
haymaker
/'heimeikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
haymaker
/ˈheɪˌmeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người cắt và phơi cỏ; máy cắt và phơi cỏ; máy
(khẩu ngữ, Mỹ) cú đấm choáng người
noun
plural -ers
[count] chiefly US informal :a powerful hit with the fist :a very hard punch
He
was
knocked
down
by
a
haymaker
to
his
jaw
.
throw
/
deliver
a
haymaker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content