Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hayloft
/'heilɔft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hayloft
/ˈheɪˌlɑːft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vựa cỏ khô
noun
plural -lofts
[count] :the upper part of a barn where hay is stored
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content