Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hayfield
/ˈheɪˌfiːld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -fields
[count] :a field where grass is grown for hay
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content