Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hay chữ
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
(từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-read
Ông dồ hay chữ
A
learned
scholar
* Các từ tương tự:
hay chữ lỏng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content