Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hawthorn
/'hɔ:θə:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hawthorn
/ˈhɑːˌɵoɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) cây đào gai
noun
plural -thorns
[count] :a type of bush or small tree with white or pink flowers and small red fruits
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content