Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hawser-laid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(dây thừng) gồm ba dây thừng bện lại với nhau từ trái qua phải, mỗi dây gồm ba tao
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content