Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hawk-nosed
/'hɔ:k'nouzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có mũi khoằm (như mũi diều hâu)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content