Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hawk-eyed
/hɔ:k'aid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có mắt tinh
theo dõi kỳ, theo dõi sát sao
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content