Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
have-nots
/heiv'nɒts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
have-nots
/ˈhævˌnɑːts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
the have-nots
người nghèo
noun
the have-nots
people who have little money and few possessions :poor people - usually used in the phrase the haves and the have-nots
the
gap
between
the
haves
and
the
have-nots [=
between
rich
people
and
poor
people
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content