Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • cho phép vợ (chồng) đã chia tay quay về
    tôi sẽ không bao giờ cho phép cô ta quay về nữa
    have something back
    nhận lại cái đã cho ai mượn (cái đã mất cắp)
    mau trả lại cái đó cho tôi nhé
    have somebody in
    có [mướn] ai làm trong nhà
    nhà chúng tôi có thợ xây làm trong suốt tuần qua
    have somebody on
    (khẩu ngữ)
    thuyết phục ai tin (thường là để đùa vui)
    anh thực đã toàn bộ số tiền ấy bằng cách cá một con ngựa ư? anh không định đùa với tôi đấy chứ?
    have something out
    cắt bỏ, nhổ bỏ
    cắt bỏ ruột thừa
    nhổ một chiếc răng
    have something out [with somebody]
    cãi nhau thẳng thừng, nói cho ra lẽ
    sau nhiều tuần lễ ngấm ngầm thù địch nhau, cuối cùng họ đã cãi nhau thẳng thừng
    have somebody up [for something]
    (khẩu ngữ) (thường dùng ở dạng bị động)
    đưa ra xử tội tại tòa