Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
haunch
/hɔ:nt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
haunch
/ˈhɑːnʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vùng mông và đùi (của người và thú vật)
sit
on
one's
haunches
ngồi xổm
đùi (nai…, để ăn thịt)
noun
plural haunches
[count] :the upper part of a person's or animal's leg especially; :the upper part of an animal's rear leg used as meat
a
haunch
of
venison
on your haunches
sitting on or close to your heels with your knees bent
The
girl
was
sitting
/
squatting
on
her
haunches
in
the
sand
,
searching
for
shells
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content