Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (hàng hải) dây leo
    jăm bông
    jăm bông hun khói
    bắp đùi (súc vật)
    (số nhiều) mông đít
    (từ lóng) tài tử, người không chuyên nghiệp
    (từ lóng) diễn viên xoàng ((như) halyard actor)