Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
haulier
/'hɔ:liə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Mỹ hauler)
người chuyên chở hàng bằng đường bộ; hãng chuyên chở hàng bằng đường bộ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content