Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    kéo mạnh, lôi mạnh
    voi kéo gỗ
    haul a car out of the mud
    kéo chiếc xe ra khỏi bùn
    chuyên chở bằng xe tải
    haul somebody over the coals
    (khẩu ngữ)
    mắng, khiển trách nặng lời
    tôi bị khiển trách nặng lời vì đến muộn
    haul somebody up [before somebody]
    đưa ra xét xử, đưa ra khiển trách
    anh ta bị đưa ra trước tòa án địa phương xét xử về hành vi gây rối
    Danh từ
    sự kéo mạnh, sự lôi mạnh
    quãng đường phải đi
    long haul aircraft
    máy bay đường xa
    our camp is only a short haul from here
    trại của chúng tôi chỉ cách đây một quãng ngắn
    mẻ lưới; mẻ vớ được
    the fishermen had a good haul
    các ngư dân đã đánh được một mẻ cá lớn
    the thief got away with a huge haul
    tên trộm đã chuồn đi với một mẻ vớ bẫm
    a long haul
    xem long

    * Các từ tương tự:
    haulage, haulageway, haulier, haulm, haulyard