Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
haughtiness
/'hɔ:tinis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính kiêu kỳ, tính ngạo nghễ; thái độ kiêu kỳ, thái độ ngạo nghễ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content