Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hatter
/'hætə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hatter
/ˈhætɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người làm mũ; người bán mũ
mad as a hatter
xem
mad
noun
plural -ters
[count] :a person who makes, sells, or repairs hats
mad as a hatter
informal + old-fashioned :severely mentally ill :crazy
He's
a
nice
fellow
,
but
mad
as
a
hatter.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content