Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hatred
/'heitrid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hatred
/ˈheɪtrəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(+ for, of)
lòng căm ghét
she
has
a
profound
hatred
of
fascism
cô ta căm thù sâu sắc chủ nghĩa phát xít
noun
plural -treds
a very strong feeling of dislike :hate [noncount]
He
had
an
irrational
fear
and
hatred
of
foreigners
.
She
makes
no
attempt
to
conceal
her
hatred
for
her
opponents
.
This
troubled
city
is
filled
with
hatred,
prejudice
,
crime
,
and
fear
. [
count
]
The
war
was
fueled
by
hatreds
that
were
centuries
old
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content