Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hatchway
/'hætʃwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hatchway
/ˈhæʧˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cửa khoang (tàu thủy)
noun
plural -ways
[count] :an opening or passage into an enclosed space (such as a cellar or an attic)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content