Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hatchling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hatchling
/ˈhæʧlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con chim vừa mới nở
noun
plural -lings
[count] :a recently hatched animal :a very young bird, fish, etc., that has just come out from an egg
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content