Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hatchet /'hæt∫it/  

  • Danh từ
    cái rìu nhỏ
    bury the hatchet
    xem bury

    * Các từ tương tự:
    hatchet job, hatchet man, hatchet-face, hatchet-faced, hatchet-faced