Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hatchet
/'hæt∫it/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hatchet
/ˈhæʧət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái rìu nhỏ
bury the hatchet
xem
bury
* Các từ tương tự:
hatchet job
,
hatchet man
,
hatchet-face
,
hatchet-faced
,
hatchet-faced
noun
plural -ets
[count] :a small ax that has a short handle
bury the hatchet
to agree to stop arguing or fighting :to end a disagreement and become friendly
After
all
these
years
,
they've
finally
buried
the
hatchet.
* Các từ tương tự:
hatchet job
,
hatchet man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content