Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hatchery
/'hæt∫əri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hatchery
/ˈhæʧəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nơi ương trứng (cá)
a
trout
hatchery
nơi ương trứng cá hồi sông
noun
plural -eries
[count] :a place where people raise young chicken, fish, etc., from eggs
a
salmon
hatchery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content