Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hatchback
/'hæt∫bæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hatchback
/ˈhæʧˌbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xe đuôi cửa lật
noun
plural -backs
[count] :a door that opens upward on the back of a car also; :a car that has such a door - see picture at car
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content