Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hatband
/'hætbænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hatband
/ˈhætˌbænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
băng mũ
noun
plural -bands
[count] :a decorative piece of cloth that goes around the base of some hats
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content