Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hasp
/hɑ:sp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hasp
/ˈhæsp/
/Brit ˈhɑːsp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bản lề để móc khoá; yếm khoá
(nghành dệt) buộc sợi, con sợi
Ngoại động từ
đóng tàu bằng khoá móc
noun
plural hasps
[count] :a device that is used to fasten a door, lid, etc.
A hasp is a metal strap that fits over a metal loop and is held by a pin or lock.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content