Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
has-been
/'hæzbi:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
has-been
/ˈhæzˌbɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, xấu)
người ta đã hết thời; vật đã hết thời
noun
plural -beens
[count] informal :a person who is no longer popular or successful
They
called
him
a
washed-up
old
has-been.
a
famous
child
actor
who
had
become
a
has-been
at
25 -
often
used
before
another
noun
a
has-been
singer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content