Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harvestman
/'hɑ:vistmæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người gặt
(động vật học) con chôm chôm ((như) daddy-longlegs)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content