Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harshness
/'hɑ:∫nis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự thô ráp, sự xù xì
sự chói tai, sự chói mắt
sự khe khắt, sự cay nghiệt; sự nhẫn tâm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content