Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harry
/'hæri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(harried)
quấy nhiễu
harried
by
press
reporters
bị các phóng viên báo quấy nhiễu
cướp bóc, tàn phá
the
Vikings
harried
the
English
coasts
bọn cướp Vikinh đã cướp bóc vùng bờ biển nước Anh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content