Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harridan
/'hæridən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harridan
/ˈherədən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mụ già bẳn tính
noun
plural -dans
[count] old-fashioned + literary :an angry and unpleasant woman :harpy, shrew
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content