Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harpoon
/'hɑ:pu:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harpoon
/hɑɚˈpuːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái lao móc (để đánh cá voi)
Động từ
phóng lao móc vào
* Các từ tương tự:
harpoon-gun
,
harpooner
noun
plural -poons
[count] :a long weapon used especially for hunting large fish or whales
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content