Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự hòa thuận, sự hòa hợp
    sự hài hòa
    harmony of colour in nature
    sự hài hòa màu sắc trong thiên nhiên
    (âm nhạc) hoà âm
    in harmony with
    hòa thuận với, hòa hợp với;hài hòa với
    live together in perfect harmony
    sống rất hòa thuận với nhau

    * Các từ tương tự:
    Harmony of interests