Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

harmonious /hɑ:'məʊniəs/  

  • Tính từ
    hòa thuận; hòa hợp
    a harmonious community
    một cộng đồng hòa thuận
    a harmonious atmosphere
    một không khí hòa hợp
    hài hòa
    a harmonious group of buildings
    một nhóm tòa nhà bố trí hài hòa
    du dương, êm tai
    harmonious sounds
    những âm thanh êm tai

    * Các từ tương tự:
    harmoniously