Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harmonic
/hɑ:'mɒnik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harmonic
/hɑɚˈmɑːnɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(âm nhạc) âm bội
Tính từ
hài hòa, du dương
* Các từ tương tự:
harmonica
,
harmonics
adjective
technical :of or relating to musical harmony rather than melody or rhythm
two
different
harmonic
styles
* Các từ tương tự:
harmonica
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content