Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    vô hại
    harmless snakes
    những con rắn vô hại (không độc)
    harmless fun
    trò đùa vô hại
    vô tội
    vụ nổ bom đã giết hại nhiều người qua đường vô tội

    * Các từ tương tự:
    harmlessly, harmlessness