Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harlot
/'hɑ:lət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harlot
/ˈhɑɚlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cổ hoặc xấu) đĩ, gái điếm
* Các từ tương tự:
harlotry
noun
plural -lots
[count] old-fashioned + disapproving :prostitute
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content