Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harlequinade
/hɑ:likwi'neid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tiết hề (trong một vở kịch câm do anh hề đóng vai chính)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content