Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harlequin
/'hɑ:likwin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harlequin
/ˈhɑɚlɪkwən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vai hề (trong các vở kịch câm)
Tính từ
có màu sắc vui mắt
* Các từ tương tự:
harlequinade
noun
plural -quins
[count] a pattern of diamond-shaped figures of different colors - usually used before another noun
fabric
decorated
with
a
harlequin
pattern
harlequin
ice
cream
or Harlequin :a comic character in old stories and plays who wears a mask and colorful clothes with a diamond pattern
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content