Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harelip
/heəlip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harelip
/ˈheɚˈlɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tật sứt môi (bẩm sinh)
* Các từ tương tự:
harelipped
noun
plural -lips
[count] old-fashioned + often offensive :cleft lip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content