Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hardworking
/ˈhɑɚdˈwɚkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :using a lot of time and energy to do work :industrious
a
hardworking
young
woman
[=
a
young
woman
who
works
hard
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content