Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hardness /'hɑ:dnis/  

  • Danh từ
    sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn
    hardness testing
    (kỹ thuật) sự thử độ rắn
    tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
    (vật lí) độ rắn, độ cứng