Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hardness
/'hɑ:dnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hardness
/ˈhɑɚdnəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn
hardness
testing
(kỹ thuật) sự thử độ rắn
tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
(vật lí) độ rắn, độ cứng
noun
[noncount] :the quality or state of being hard
the
hardness
of
a
diamond
The
wood's
hardness
makes
it
suitable
for
carving
.
There
was
a
hardness [=
toughness
]
in
her
voice
I
hadn't
heard
before
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content