Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    vừa mới
    we had hardly begun
    n chúng tôi vừa mới bắt đầu thôi
    khó mà
    you can hardly except me to lend you money again
    anh khó mà mong tôi lại cho anh vay tiền nữa
    hầu như không
    he hardly ever goes to bed before midnight
    hầu như không bao giờ anh ta đi nghỉ trước nửa đêm