Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hardihood /'hɑ:dihud/  

  • Danh từ
    sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trơ tráo, sự hỗn xược; sự cản trở