Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hardbitten
/'hɑ:d'bitn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
cắn dai, không chịu nhả (chó)
ngoan cường, bền bỉ dai dẳng; ngoan cố
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content