Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hard-wearing
/hɑ:d'weəriη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hard-wearing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bền (vải vóc…)
adjective
[more ~; most ~] Brit :lasting for a long time :durable
hard-wearing
boots
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content