Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hard-nosed
/hɑ:d'nəʊzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hard-nosed
/ˈhɑɚdˈnoʊzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ, Mỹ) cứng cỏi
a
hard-nosed
businessman
một nhà kinh doanh cứng cỏi
adjective
[more ~; most ~]
very tough
She
can
be
very
hard-nosed
in
her
business
dealings
.
a
hard-nosed
football
player
not influenced by emotions :practical and realistic :hardheaded
hard-nosed
science
/
realism
a
hard-nosed
analysis
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content