Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hard-line
/hɑ:d'lai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
không khoan nhượng, cứng rắn
a
hard-line
socialist
một đảng viên đảng xã hội cứng rắn
* Các từ tương tự:
hard-liner
,
hard-liners
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content