Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hard-hearted
/'hɑ:d'hedid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hard-hearted
/ˈhɑɚdˈhɑɚtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá
adjective
[more ~; most ~] :having or showing no kindness or sympathy for other people
a
hard-hearted
businessman
a
hard-hearted
decision
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content